Trang chủALBA • TLV
add
Al Bad Massuot Yitzhak Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.817,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.812,00 ILA - 1.861,00 ILA
Phạm vi một năm
1.110,00 ILA - 2.175,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
345,35 Tr ILS
Số lượng trung bình
38,66 N
Tỷ số P/E
8,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,30 Tr | -1,58% |
Chi phí hoạt động | 55,54 Tr | -13,48% |
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | -67,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -67,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,37 Tr | -15,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,16 Tr | 31,49% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -4,59% |
Tổng nợ | 1,07 T | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | -67,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,23 Tr | -60,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,04 Tr | 183,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,09 Tr | -5,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | 83,48% |
Dòng tiền tự do | 20,21 Tr | -24,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.670