Trang chủALBERTDAVD • NSE
add
Albert David Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
856,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
854,75 ₹ - 880,10 ₹
Phạm vi một năm
812,05 ₹ - 1.753,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T INR
Số lượng trung bình
9,06 N
Tỷ số P/E
12,35
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,83 Tr | -5,89% |
Chi phí hoạt động | 577,72 Tr | 18,36% |
Thu nhập ròng | -93,88 Tr | -150,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,30 | -153,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 Tr | -94,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | 42,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,88 Tr | -150,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.497