Trang chủALBERTDAVD • NSE
add
Albert David Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
912,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
881,10 ₹ - 908,95 ₹
Phạm vi một năm
762,60 ₹ - 1.753,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T INR
Số lượng trung bình
7,09 N
Tỷ số P/E
29,46
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 748,93 Tr | -15,90% |
Chi phí hoạt động | 520,15 Tr | 1,89% |
Thu nhập ròng | -103,28 Tr | -179,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,79 | -195,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,24 Tr | -153,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -14,57% |
Tổng tài sản | 5,11 T | 2,70% |
Tổng nợ | 1,19 T | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,28 Tr | -179,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.805