Trang chủALBHF • OTCMKTS
add
Alibaba Hlth Infrmtn Tchnlgy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,63 T HKD
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,14 T | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 5,86% |
Thu nhập ròng | 384,48 Tr | 72,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 56,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,85 Tr | 188,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 T | -36,12% |
Tổng tài sản | 20,27 T | -5,46% |
Tổng nợ | 5,02 T | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,48 Tr | 72,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,08 Tr | -38,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,94 Tr | 25,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,35 Tr | -28,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,55 Tr | -411,47% |
Dòng tiền tự do | 316,23 Tr | 94,63% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.422