Trang chủALBIZ • EPA
add
Obiz SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 €
Mức chênh lệch một ngày
4,37 € - 4,45 €
Phạm vi một năm
3,87 € - 7,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,55 Tr | 201,09% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 177,28% |
Thu nhập ròng | -254,00 N | -4.007,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | -1.328,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,50 N | 65,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 Tr | -10,46% |
Tổng tài sản | 53,03 Tr | 27,80% |
Tổng nợ | 38,92 Tr | 45,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,00 N | -4.007,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -777,00 N | -2.925,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 Tr | 41,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 Tr | -74,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | -230,53% |
Dòng tiền tự do | -357,94 N | -178,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
117