Trang chủALBKF • OTCMKTS
add
Alpha Services and Holdings SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 1,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T USD
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 529,44 Tr | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 258,51 Tr | 15,04% |
Thu nhập ròng | 166,67 Tr | -14,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,48 | -17,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 T | -39,69% |
Tổng tài sản | 74,63 T | 0,32% |
Tổng nợ | 66,65 T | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,67 Tr | -14,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 T | -346,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 272,01 Tr | 143,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 T | 621,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -923,48 Tr | -282,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Alpha Bank is a private Greek bank. Its founder was John Kostopoulos Alpha Bank's Network in Greece has 273 branches and 783 ATMs.
The Group operates in Greece, United Kingdom, Luxembourg and Cyprus with a network of 287 retail outlets and employs 8,487 people in Greece and abroad.
Alpha Bank has been listed on the Athens Stock Exchange since November 1925. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 3, 1918
Trang web
Nhân viên
8.161