Trang chủALBOO • EPA
add
boostHEAT SAS
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 €
Mức chênh lệch một ngày
0,27 € - 0,28 €
Phạm vi một năm
0,18 € - 85,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,69 N EUR
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,96 N | 10,44% |
Chi phí hoạt động | -309,76 N | -112,76% |
Thu nhập ròng | -38,95 Tr | -274,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,81 N | -239,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,57 Tr | 43,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,92 N | -57,14% |
Tổng tài sản | 1,30 Tr | -37,56% |
Tổng nợ | 19,04 Tr | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -175,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,95 Tr | -274,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
12