Trang chủALBOU • EPA
add
Bourrelier Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 €
Phạm vi một năm
39,60 € - 58,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
286,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,98%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,16 Tr | -0,36% |
Chi phí hoạt động | 29,55 Tr | 6,18% |
Thu nhập ròng | 503,55 N | -72,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -72,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,89 Tr | -30,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,59 Tr | -2,26% |
Tổng tài sản | 601,83 Tr | 2,88% |
Tổng nợ | 254,87 Tr | 21,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,55 N | -72,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,12 Tr | 17,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,97 Tr | -236,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,70 Tr | 257,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 Tr | -5,90% |
Dòng tiền tự do | -5,64 Tr | -204,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.203