Trang chủALBPS • EPA
add
Biophytis SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 €
Mức chênh lệch một ngày
0,29 € - 0,31 €
Phạm vi một năm
0,28 € - 3,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
49,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | -32,71% |
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | 25,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | 31,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | -62,14% |
Tổng tài sản | 8,71 Tr | -40,37% |
Tổng nợ | 15,13 Tr | -15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -166,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | 25,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,98 Tr | 27,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 N | 98,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | -29,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | 35,91% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 33,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22