Trang chủALBT • NASDAQ
add
Avalon Globocare Corp
3,71 $
Sau giờ giao dịch:(4,85%)-0,18
3,53 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,44 $
Mức chênh lệch một ngày
3,31 $ - 3,76 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 21,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 Tr USD
Số lượng trung bình
57,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,96 N | 101,96% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 29,20% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | 71,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 N | -1.554,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | 87,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | 900,81% |
Tổng tài sản | 20,99 Tr | 1,96% |
Tổng nợ | 13,88 Tr | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | 71,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -35,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,91 Tr | 296,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | 3.350,10% |
Dòng tiền tự do | 68,76 N | 101,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5