Trang chủALBT • NASDAQ
add
Avalon Globocare Corp
2,73 $
Sau giờ giao dịch:(1,83%)+0,050
2,78 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:16:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,68 $ - 3,05 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 21,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 Tr USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -102,75 N | -114,98% |
Chi phí hoạt động | 921,68 N | -40,11% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -13,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 N | 854,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | -11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | 199,67% |
Tổng tài sản | 19,55 Tr | -34,76% |
Tổng nợ | 14,15 Tr | 7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -13,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | -40,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,72 Tr | 160,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 823,62 N | 364,47% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | -923,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5