Trang chủALC • ASX
add
Alcidion Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,089 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
996,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,82 Tr | -7,46% |
Chi phí hoạt động | 8,24 Tr | -22,56% |
Thu nhập ròng | -444,50 N | 79,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | 77,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -382,00 N | 77,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 Tr | -2,94% |
Tổng tài sản | 113,74 Tr | -1,98% |
Tổng nợ | 28,40 Tr | 14,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -444,50 N | 79,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | 63,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 77,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,00 N | -107,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | 38,80% |
Dòng tiền tự do | 405,75 N | 170,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
145