Trang chủALCA • STO
add
Alcadon Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
28,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
27,40 kr - 28,20 kr
Phạm vi một năm
27,40 kr - 45,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
681,41 Tr SEK
Số lượng trung bình
24,53 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,40 Tr | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 12,50 Tr | 23,76% |
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -60,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -61,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,50 Tr | 13,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,00 Tr | -27,86% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 5,17% |
Tổng nợ | 881,70 Tr | -7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -60,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,40 Tr | -76,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,30 Tr | -11.283,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,70 Tr | 116,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,10 Tr | -198,58% |
Dòng tiền tự do | 7,69 Tr | -88,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
190