Trang chủALCBI • EPA
add
Crypto Blockchain Industries SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 €
Mức chênh lệch một ngày
0,23 € - 0,25 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,64 €
Giá trị vốn hóa thị trường
60,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
238,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 864,05 N | -40,60% |
Chi phí hoạt động | 484,35 N | 23,20% |
Thu nhập ròng | 135,60 N | -86,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,69 | -76,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,95 N | -72,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,70 N | -47,95% |
Tổng tài sản | 28,12 Tr | -0,83% |
Tổng nợ | 14,02 Tr | 110,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,60 N | -86,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -482,30 N | -141,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 329,40 N | 138,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,15 N | 109,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,70 N | -79,85% |
Dòng tiền tự do | 469,82 N | -28,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
10