Trang chủALCIS • EPA
add
Catering International & Services SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,46 €
Mức chênh lệch một ngày
9,40 € - 9,72 €
Phạm vi một năm
7,72 € - 9,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
75,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,69 Tr | 30,19% |
Chi phí hoạt động | 20,08 Tr | 11,90% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 218,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 144,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 Tr | 113,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,81 Tr | 1,36% |
Tổng tài sản | 231,93 Tr | 11,68% |
Tổng nợ | 163,84 Tr | 14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 218,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,93 Tr | 153,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,00 N | 83,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,64 Tr | -375,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 75,57% |
Dòng tiền tự do | 3,97 Tr | 205,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 1992
Trang web
Nhân viên
16.000