Trang chủALCO • NASDAQ
add
Alico Inc
31,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,0038%)+0,0012
31,79 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,57 $
Mức chênh lệch một ngày
31,37 $ - 32,07 $
Phạm vi một năm
24,23 $ - 34,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
242,94 Tr USD
Số lượng trung bình
42,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,98 Tr | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | 29,00% |
Thu nhập ròng | -111,38 Tr | -604,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -619,49 | -610,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -11,69 | -3.849,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,14 Tr | -68,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,66 Tr | 145,71% |
Tổng tài sản | 243,16 Tr | -41,66% |
Tổng nợ | 107,95 Tr | -23,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -130,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,38 Tr | -604,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,03 Tr | 206,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,98 Tr | 337,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,74 Tr | -2.037,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,27 Tr | 167,15% |
Dòng tiền tự do | 34,02 Tr | 289,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
199