Trang chủALCO • NASDAQ
add
Alico Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,92 $
Mức chênh lệch một ngày
26,82 $ - 27,08 $
Phạm vi một năm
24,14 $ - 31,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,55 Tr USD
Số lượng trung bình
28,28 N
Tỷ số P/E
7,87
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,61 Tr | 86,85% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | -16,69% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -117,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,02 | -109,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,70 | 4,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | -118,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,11 Tr | 471,98% |
Tổng tài sản | 414,60 Tr | -1,55% |
Tổng nợ | 140,31 Tr | -18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -117,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | -84,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,85 Tr | 277,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -732,00 N | 78,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,14 Tr | 117,45% |
Dòng tiền tự do | -4,21 Tr | -109,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194