Trang chủALCO • NASDAQ
add
Alico Inc
28,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,57 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,59 $
Mức chênh lệch một ngày
28,16 $ - 28,65 $
Phạm vi một năm
24,14 $ - 34,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,21 Tr USD
Số lượng trung bình
54,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,89 Tr | 20,80% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | -20,97% |
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | -121,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,26 | -117,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 67,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,00 N | 112,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 Tr | -76,45% |
Tổng tài sản | 397,60 Tr | -9,88% |
Tổng nợ | 150,76 Tr | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | -121,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,60 Tr | 42,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | -104,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,37 Tr | 127,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | -90,03% |
Dòng tiền tự do | -2,70 Tr | -118,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
199