Trang chủALCOF • EPA
add
Cofidur SA
Giá đóng cửa hôm trước
338,00 €
Mức chênh lệch một ngày
338,00 € - 338,00 €
Phạm vi một năm
310,00 € - 422,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,00
Tỷ số P/E
5,73
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,24 Tr | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 6,96 Tr | -2,86% |
Thu nhập ròng | 221,50 N | 22,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | 11,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 488,00 N | 90,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 Tr | -41,70% |
Tổng tài sản | 60,54 Tr | -14,98% |
Tổng nợ | 33,12 Tr | -26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,69 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,50 N | 22,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,50 N | 87,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,00 N | 36,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,00 N | 23,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -969,50 N | 62,76% |
Dòng tiền tự do | 8,62 N | 102,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
381