Trang chủALCOF • EPA
add
Cofidur SA
Giá đóng cửa hôm trước
315,00 €
Mức chênh lệch một ngày
315,00 € - 330,20 €
Phạm vi một năm
296,00 € - 422,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
7,63
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,86 Tr | 1,54% |
Chi phí hoạt động | 7,73 Tr | 12,13% |
Thu nhập ròng | 577,00 N | -37,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -38,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 812,50 N | 12,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,64 Tr | 38,99% |
Tổng tài sản | 73,22 Tr | 23,71% |
Tổng nợ | 44,54 Tr | 41,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,41 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,00 N | -37,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,02 Tr | 1.743,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,02 Tr | -443,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 Tr | 5.893,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 Tr | 479,30% |
Dòng tiền tự do | -890,56 N | -626,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
468