Trang chủALCOG • EPA
add
Cogra Quarante Huit SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,41 €
Mức chênh lệch một ngày
5,39 € - 5,43 €
Phạm vi một năm
4,54 € - 7,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 Tr | -50,66% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -179,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,53 | -261,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,00 N | -106,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | -49,88% |
Tổng tài sản | 37,96 Tr | -15,01% |
Tổng nợ | 14,06 Tr | -16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -179,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
74