Trang chủALCOG • EPA
add
Cogra Quarante Huit SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 €
Mức chênh lệch một ngày
6,28 € - 6,50 €
Phạm vi một năm
5,12 € - 12,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,94 N
Tỷ số P/E
34,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 Tr | -58,24% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | -947,56 N | -225,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,16 | -401,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -409,33 N | -122,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | -61,57% |
Tổng tài sản | 41,10 Tr | -6,24% |
Tổng nợ | 15,15 Tr | -17,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -947,56 N | -225,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
76