Trang chủALCOI • EPA
add
Coil SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 €
Mức chênh lệch một ngày
1,49 € - 1,52 €
Phạm vi một năm
1,49 € - 4,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 Tr | 9,56% |
Chi phí hoạt động | 4,65 Tr | 16,01% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -71,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,83 | -56,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -924,50 N | -200,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,00 N | 165,24% |
Tổng tài sản | 28,81 Tr | -8,13% |
Tổng nợ | 10,58 Tr | 6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -71,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -479,50 N | -163,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,50 N | 41,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,00 N | 111,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -537,00 N | -353,16% |
Dòng tiền tự do | -325,25 N | -141,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
104