Trang chủALCTL • IST
add
Alcatel Lucent Teletas Telekomunksyn AS
Giá đóng cửa hôm trước
94,15 ₺
Mức chênh lệch một ngày
94,25 ₺ - 95,90 ₺
Phạm vi một năm
89,45 ₺ - 151,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T TRY
Số lượng trung bình
629,83 N
Tỷ số P/E
14,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 91,93% |
Chi phí hoạt động | 227,17 Tr | 5,10% |
Thu nhập ròng | -38,62 Tr | 84,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 | 92,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,67 Tr | 28,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -8,53% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 41,04% |
Tổng nợ | 1,85 T | 67,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,62 Tr | 84,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,75 Tr | 146,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | 72,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,81 Tr | 20,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,51 Tr | 20,07% |
Dòng tiền tự do | 226,07 Tr | 335,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
381