Trang chủALCUF • OTCMKTS
add
Alpha Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 143,76 N | -48,51% |
Thu nhập ròng | -5,16 Tr | -1.645,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,60 N | 45,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,46 N | -85,85% |
Tổng tài sản | 6,72 Tr | -34,78% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 24,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,16 Tr | -1.645,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,07 N | 89,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,50 N | 38,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,00 N | -46,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,57 N | 71,01% |
Dòng tiền tự do | -423,83 N | 42,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web