Trang chủALCUR • EPA
add
Arcure SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,79 €
Mức chênh lệch một ngày
4,79 € - 4,94 €
Phạm vi một năm
3,37 € - 6,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,81 N
Tỷ số P/E
13,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 Tr | 23,71% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 17,55% |
Thu nhập ròng | 607,00 N | 812,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | 636,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 970,50 N | 52,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | -6,06% |
Tổng tài sản | 20,16 Tr | 12,16% |
Tổng nợ | 12,27 Tr | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 607,00 N | 812,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 357,50 N | 317,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -648,00 N | -12,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,00 N | 0,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -515,00 N | 48,73% |
Dòng tiền tự do | 772,00 N | 40,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
64