Trang chủALCWE • EPA
add
Charwood Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 €
Mức chênh lệch một ngày
3,00 € - 3,10 €
Phạm vi một năm
1,80 € - 4,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
496,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | -6,11% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 2,40% |
Thu nhập ròng | -993,69 N | -180,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,09 | -198,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -560,31 N | -84,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,39 N | -75,85% |
Tổng tài sản | 11,03 Tr | -23,19% |
Tổng nợ | 6,17 Tr | 5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -993,69 N | -180,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,03 N | 48,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,54 N | 72,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,01 N | -190,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -427,58 N | 31,88% |
Dòng tiền tự do | -449,45 N | 22,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
53