Trang chủALCWE • EPA
add
Charwood Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 €
Mức chênh lệch một ngày
2,98 € - 2,98 €
Phạm vi một năm
2,74 € - 4,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
276,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | 42,71% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 46,86% |
Thu nhập ròng | -354,87 N | -30,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,17 | 8,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -302,98 N | -20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | -51,92% |
Tổng tài sản | 14,36 Tr | 0,44% |
Tổng nợ | 5,88 Tr | 40,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -354,87 N | -30,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,86 N | 60,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,99 N | 15,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,14 N | -86,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -627,72 N | -213,98% |
Dòng tiền tự do | -578,79 N | 9,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
35