Trang chủALCY • NASDAQ
add
Alchemy Investments Acquisition Corp 1
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 $
Phạm vi một năm
10,38 $ - 12,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,27 Tr USD
Số lượng trung bình
16,67 N
Tỷ số P/E
29,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 158,15 N | -9,43% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 6,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,64 N | -19,93% |
Tổng tài sản | 125,90 Tr | 5,09% |
Tổng nợ | 131,86 Tr | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 6,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,76 N | 30,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,76 N | 30,02% |
Dòng tiền tự do | -177,74 N | 43,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web