Trang chủALDAR • EPA
add
Damartex SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 €
Mức chênh lệch một ngày
5,56 € - 5,58 €
Phạm vi một năm
2,87 € - 6,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
64,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
443,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,46 Tr | -11,60% |
Chi phí hoạt động | 93,98 Tr | -10,34% |
Thu nhập ròng | -8,12 Tr | -470,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,54 | -544,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 Tr | -46,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,78 Tr | 69,16% |
Tổng tài sản | 468,14 Tr | -9,22% |
Tổng nợ | 368,39 Tr | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,12 Tr | -470,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 Tr | 2,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 85,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,56 Tr | 932,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,48 Tr | 536,33% |
Dòng tiền tự do | 4,11 Tr | -35,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.094