Trang chủALDAR • EPA
add
Damartex SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 €
Mức chênh lệch một ngày
4,10 € - 4,12 €
Phạm vi một năm
2,87 € - 6,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
48,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
422,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,28 Tr | -1,95% |
Chi phí hoạt động | 89,80 Tr | -4,06% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 75,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 | 74,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,44 Tr | 137,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,09 Tr | -36,78% |
Tổng tài sản | 437,51 Tr | -6,54% |
Tổng nợ | 349,41 Tr | -5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 75,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,76 Tr | 120,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | -175,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,57 Tr | -114,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | -96,63% |
Dòng tiền tự do | 5,74 Tr | 49,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
2.535