Trang chủALDEL • EPA
add
Delfingen Industry SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 €
Mức chênh lệch một ngày
12,60 € - 13,10 €
Phạm vi một năm
12,60 € - 52,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
34,12 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,02%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,34 Tr | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 41,11 Tr | 17,49% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -179,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 | -183,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,45 Tr | -46,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,65 Tr | 45,60% |
Tổng tài sản | 395,14 Tr | -0,91% |
Tổng nợ | 253,65 Tr | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -179,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,74 Tr | -45,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 Tr | 78,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 Tr | -72,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,01 Tr | -26,49% |
Dòng tiền tự do | 903,12 N | -71,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3.965