Trang chủALDLT • EPA
add
Delta Plus Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
41,41 €
Mức chênh lệch một ngày
41,50 € - 41,99 €
Phạm vi một năm
41,05 € - 85,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
302,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,39 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,08 Tr | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 43,47 Tr | 4,31% |
Thu nhập ròng | 9,48 Tr | 2,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 2,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,92 Tr | -8,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,80 Tr | -8,51% |
Tổng tài sản | 549,50 Tr | 5,58% |
Tổng nợ | 275,60 Tr | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,48 Tr | 2,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.667