Trang chủALDNX • EPA
add
Dnxcorp Se
Giá đóng cửa hôm trước
15,55 €
Mức chênh lệch một ngày
14,80 € - 16,85 €
Phạm vi một năm
14,80 € - 23,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
31,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
911,00
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
13,93%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 Tr | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 171,97 N | 75,38% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | -22,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,52 | -25,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | -10,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,89 Tr | 68,28% |
Tổng tài sản | 24,31 Tr | 9,94% |
Tổng nợ | 10,37 Tr | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | -22,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | -18,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 148,00 N | 3.800,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | 62,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 322,56% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | -5,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
40