Trang chủALDNX • EPA
add
Dnxcorp Se
Giá đóng cửa hôm trước
19,90 €
Mức chênh lệch một ngày
19,55 € - 20,10 €
Phạm vi một năm
14,80 € - 22,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,84 Tr | 5,68% |
Chi phí hoạt động | -57,35 N | -175,96% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -14,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,37 | -18,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 Tr | 3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 Tr | 27,78% |
Tổng tài sản | 22,94 Tr | -0,26% |
Tổng nợ | 10,34 Tr | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -14,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 Tr | 76,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,00 N | -120,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -32,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,00 N | -148,24% |
Dòng tiền tự do | 596,28 N | -52,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
22