Trang chủALDO • IDX
add
Alkindo Naratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
488,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
484,00 Rp - 488,00 Rp
Phạm vi một năm
324,00 Rp - 660,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 NT IDR
Số lượng trung bình
111,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,07 T | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 50,02 T | -1,78% |
Thu nhập ròng | -18,27 T | -152,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,69 | -126,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,03 T | -14,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,90 T | 2,87% |
Tổng tài sản | 2,05 NT | 16,84% |
Tổng nợ | 1,02 NT | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,27 T | -152,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,07 T | 84,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,82 T | 22,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,41 T | -273,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,26 T | 36,82% |
Dòng tiền tự do | 78,21 T | 178,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
857