Trang chủALDUB • EPA
add
Encres Dubuit SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 €
Mức chênh lệch một ngày
2,46 € - 2,58 €
Phạm vi một năm
2,00 € - 3,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
533,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 Tr | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | 11,69% |
Thu nhập ròng | -358,50 N | 34,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,46 | 32,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -559,00 N | -394,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 Tr | 5,89% |
Tổng tài sản | 24,37 Tr | -2,13% |
Tổng nợ | 5,07 Tr | 9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -358,50 N | 34,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,00 N | -107,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 536,50 N | 514,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | 102,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 493,00 N | 330,57% |
Dòng tiền tự do | -404,19 N | -245,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
178