Trang chủALDUX • EPA
add
Adux SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 €
Mức chênh lệch một ngày
1,61 € - 1,64 €
Phạm vi một năm
1,19 € - 1,89 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,26 Tr | 8,11% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -3,01% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 55,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,80 | 43,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | 22,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | 4,57% |
Tổng tài sản | 41,27 Tr | 21,10% |
Tổng nợ | 38,85 Tr | 9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 55,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | 112,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,50 N | -128,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,50 N | 3,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 705,00 N | 219,73% |
Dòng tiền tự do | 646,62 N | 19,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
34