Trang chủALDX • NASDAQ
add
Aldeyra Therapeutics Inc
4,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,85 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:49:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,81 $
Mức chênh lệch một ngày
4,69 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 6,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
288,82 Tr USD
Số lượng trung bình
505,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,14 Tr | 68,97% |
Thu nhập ròng | -15,11 Tr | -84,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | -78,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,07 Tr | -69,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,74 Tr | -49,25% |
Tổng tài sản | 117,32 Tr | -20,34% |
Tổng nợ | 32,22 Tr | 32,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,11 Tr | -84,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,97 Tr | 0,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,39 N | 37,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 Tr | 65,11% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | 82,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9