Trang chủALDX • NASDAQ
add
Aldeyra Therapeutics Inc
2,66 $
Sau giờ giao dịch:(1,13%)+0,030
2,69 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:43:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,80 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 7,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,82 Tr USD
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,58 Tr | 171,87% |
Thu nhập ròng | -15,81 Tr | -232,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | -237,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,51 Tr | -173,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,15 Tr | -29,18% |
Tổng tài sản | 104,61 Tr | -29,48% |
Tổng nợ | 33,60 Tr | 17,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,81 Tr | -232,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,04 Tr | -2.505,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,78 N | 100,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,59 Tr | -2.555,53% |
Dòng tiền tự do | 33,42 Tr | 564,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9