Trang chủALE • CNSX
add
Alerio Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,90 N | -57,78% |
Thu nhập ròng | -20,94 N | 52,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 N | — |
Tổng tài sản | 3,18 N | -99,98% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | 20,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.348,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,94 N | 52,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,72 N | -16.755,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,68 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,00 | 80,10% |
Dòng tiền tự do | -24,68 N | -234,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web