Trang chủALE • WSE
add
Allegro
Giá đóng cửa hôm trước
33,82 zł
Mức chênh lệch một ngày
33,23 zł - 33,90 zł
Phạm vi một năm
25,63 zł - 41,17 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
35,12 T PLN
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
34,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 512,94 Tr | 27,52% |
Thu nhập ròng | 252,66 Tr | 208,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | 205,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 528,63 Tr | -3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 91,51% |
Tổng tài sản | 19,52 T | 5,28% |
Tổng nợ | 9,43 T | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,66 Tr | 208,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 960,88 Tr | 7,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,85 Tr | -50,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -555,84 Tr | -21,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,92 Tr | -25,99% |
Dòng tiền tự do | 633,75 Tr | -16,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
5.980