Trang chủALEC • NASDAQ
add
Alector Inc
1,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,79 $
Đóng cửa: 6 thg 2, 16:23:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 7,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,30 Tr USD
Số lượng trung bình
973,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,34 Tr | 68,43% |
Chi phí hoạt động | 13,57 Tr | 1,56% |
Thu nhập ròng | -42,22 Tr | 5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -275,19 | 43,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | 18,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,91 Tr | 8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,20 Tr | -22,36% |
Tổng tài sản | 516,02 Tr | -23,26% |
Tổng nợ | 397,09 Tr | -22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,22 Tr | 5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,73 Tr | -9,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,35 Tr | 137,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,39 Tr | 64,89% |
Dòng tiền tự do | -18,90 Tr | -625,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
241