Trang chủALEC • NASDAQ
add
Alector Inc
1,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,14 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 6,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,96 Tr USD
Số lượng trung bình
702,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,24 Tr | 257,08% |
Chi phí hoạt động | 15,03 Tr | 0,72% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 94,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,82 | 98,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 95,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,01 Tr | 86,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,40 Tr | -24,68% |
Tổng tài sản | 468,30 Tr | -24,69% |
Tổng nợ | 341,50 Tr | -29,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 94,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,03 Tr | -19,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,40 Tr | 129,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,79 Tr | 1.558,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,84 Tr | 86,00% |
Dòng tiền tự do | -9,21 Tr | -167,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
238