Trang chủALEC • NASDAQ
add
Alector Inc
1,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,50 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 6,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,99 Tr USD
Số lượng trung bình
891,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,051%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 Tr | -76,88% |
Chi phí hoạt động | 14,73 Tr | 2,04% |
Thu nhập ròng | -40,47 Tr | -12,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 N | -385,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | -7,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,71 Tr | -3,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,55 Tr | -36,92% |
Tổng tài sản | 408,30 Tr | -35,75% |
Tổng nợ | 313,69 Tr | -31,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,47 Tr | -12,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,78 Tr | 0,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,74 Tr | 658,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,95 Tr | 347,23% |
Dòng tiền tự do | -33,73 Tr | -9,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175