Trang chủALECR • EPA
add
Eurofins-Cerep SA
Giá đóng cửa hôm trước
20.600,00 €
Phạm vi một năm
18.000,00 € - 21.800,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
103,91 Tr EUR
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,30 Tr | -8,62% |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | -0,74% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -2,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,07 | 6,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 Tr | -7,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,58 Tr | 103,68% |
Tổng tài sản | 84,06 Tr | 6,07% |
Tổng nợ | 12,32 Tr | -15,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -2,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
207