Trang chủALEEF • OTCMKTS
add
Alerio Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 60,97 N | -99,63% |
Thu nhập ròng | -65,48 N | 99,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 Tr | 136,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,74 N | 263,66% |
Tổng tài sản | 67,88 N | 175,10% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | 23,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -429,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,48 N | 99,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,24 N | 29,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,76 N | 222,78% |
Dòng tiền tự do | -13,47 N | -100,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web