Trang chủALEFRM • CPH
add
Alefarm Brewing A/S
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,60 kr - 1,68 kr
Phạm vi một năm
1,10 kr - 2,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
23,91 Tr DKK
Số lượng trung bình
9,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | 13,17% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 8,49% |
Thu nhập ròng | -920,10 N | 4,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,99 | 15,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -453,85 N | 8,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,09 N | -88,73% |
Tổng tài sản | 11,24 Tr | -22,58% |
Tổng nợ | 733,18 N | 29,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -920,10 N | 4,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -634,30 N | -15,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,44 N | -46,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -880,73 N | -22,52% |
Dòng tiền tự do | -397,64 N | -28,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
11