Trang chủALEFRM • CPH
add
Alefarm Brewing A/S
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,83 kr - 1,88 kr
Phạm vi một năm
1,10 kr - 2,26 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
24,34 Tr DKK
Số lượng trung bình
30,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 Tr | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -3,59% |
Thu nhập ròng | -691,57 N | 13,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,57 | 23,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -171,27 N | 49,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,43 N | -53,42% |
Tổng tài sản | 12,32 Tr | -4,45% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | 210,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -691,57 N | 13,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,15 N | 53,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -498,20 N | -387,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 911,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,67 N | 219,60% |
Dòng tiền tự do | -464,08 N | -177,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8