Trang chủALEMS • EBR
add
European Medical Solutions
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 €
Mức chênh lệch một ngày
0,016 € - 0,018 €
Phạm vi một năm
0,0024 € - 0,037 €
Giá trị vốn hóa thị trường
37,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
23,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,60 Tr | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | 10,53% |
Thu nhập ròng | 181,00 N | -50,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -53,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,50 N | -71,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | -42,35% |
Tổng tài sản | 45,24 Tr | 6,35% |
Tổng nợ | 35,08 Tr | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,00 N | -50,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 458,00 N | 146,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -984,00 N | -45,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -573,50 N | -145,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -172,83% |
Dòng tiền tự do | -475,50 N | -856,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
125