Trang chủALENE • EPA
add
Enertime Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 €
Phạm vi một năm
0,21 € - 0,93 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 664,61 N | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 15,59% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -7,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -183,31 | -8,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | -22,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,79 N | -74,39% |
Tổng tài sản | 9,56 Tr | 11,77% |
Tổng nợ | 10,57 Tr | 71,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -7,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
53