Trang chủALENO • EPA
add
Enogia SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 €
Mức chênh lệch một ngày
1,56 € - 1,58 €
Phạm vi một năm
1,56 € - 2,33 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 Tr | 43,06% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -11,80% |
Thu nhập ròng | -255,00 N | 71,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,17 | 80,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,00 N | 109,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | — |
Tổng tài sản | 19,59 Tr | 51,16% |
Tổng nợ | 12,32 Tr | 23,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,00 N | 71,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,00 N | -107,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -572,50 N | -37,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 441,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 459,00 N | 153,03% |
Dòng tiền tự do | -445,56 N | 39,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
50