Trang chủALENO • EPA
add
Enogia SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 €
Mức chênh lệch một ngày
2,70 € - 2,90 €
Phạm vi một năm
1,50 € - 2,91 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | 40,03% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 32,02% |
Thu nhập ròng | -227,50 N | 29,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,32 | 49,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,00 N | 32,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | 77,03% |
Tổng tài sản | 21,91 Tr | 31,22% |
Tổng nợ | 14,18 Tr | 62,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,50 N | 29,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
51