Trang chủALESA • EPA
add
Ecoslops SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 €
Mức chênh lệch một ngày
0,77 € - 0,77 €
Phạm vi một năm
0,58 € - 1,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 159,87% |
Thu nhập ròng | -509,50 N | 80,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,56 | 81,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,50 N | 111,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 Tr | 41,38% |
Tổng tài sản | 29,60 Tr | -38,39% |
Tổng nợ | 22,43 Tr | -41,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -509,50 N | 80,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
53