Trang chủALESE • EPA
add
Entech SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,63 €
Mức chênh lệch một ngày
7,55 € - 7,85 €
Phạm vi một năm
4,50 € - 9,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
108,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,25 Tr | 40,81% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | 8,19% |
Thu nhập ròng | -411,17 N | 72,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,10 | 80,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,65 N | 77,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,63 Tr | 75,73% |
Tổng tài sản | 50,31 Tr | 12,32% |
Tổng nợ | 24,58 Tr | 34,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,17 N | 72,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 Tr | 270,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -478,24 N | 22,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | -228,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 434,66 N | 117,03% |
Dòng tiền tự do | -524,84 N | 24,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
162