Trang chủALEX • HEL
add
Alexandria Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 €
Mức chênh lệch một ngày
8,40 € - 8,60 €
Phạm vi một năm
6,06 € - 9,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
91,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
9,18%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,80 Tr | 16,83% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | 6,82% |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,53 | 39,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 Tr | 40,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 42,10 Tr | 8,23% |
Tổng nợ | 11,90 Tr | 20,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | -17,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,95 Tr | 196,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,95 Tr | -83,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -650,00 N | 83,95% |
Dòng tiền tự do | 2,21 Tr | 19,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
89