Trang chủALF • NASDAQ
add
Centurion Acquisition Corp Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,06 $
Mức chênh lệch một ngày
10,05 $ - 10,08 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
363,33 Tr USD
Số lượng trung bình
37,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,30 N | — |
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,92 N | — |
Tổng tài sản | 293,44 Tr | — |
Tổng nợ | 306,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,68 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,68 N | — |
Dòng tiền tự do | 5,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024