Trang chủALF • NASDAQ
add
Centurion Acquisition Corp Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,53 $
Mức chênh lệch một ngày
10,53 $ - 10,53 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
378,42 Tr USD
Số lượng trung bình
54,50 N
Tỷ số P/E
28,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,55 N | 68,77% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 397,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,17 N | -48,12% |
Tổng tài sản | 302,62 Tr | 4,62% |
Tổng nợ | 315,86 Tr | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 397,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,09 N | -358,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,09 N | -108,47% |
Dòng tiền tự do | -41,48 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024