Trang chủALFUW • NASDAQ
add
Centurion Acquisition Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
374,83 Tr USD
Số lượng trung bình
36,26 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 149,87 N | 215,59% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 6.207,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,26 N | — |
Tổng tài sản | 299,56 Tr | 66.375,13% |
Tổng nợ | 312,67 Tr | 65.986,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 6.207,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,17 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,17 N | — |
Dòng tiền tự do | -146,41 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024