Trang chủALGEC • EPA
add
Geci International SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 €
Mức chênh lệch một ngày
2,70 € - 3,09 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 5,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
940,00
Tỷ số P/E
3,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,57 Tr | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 2,37% |
Thu nhập ròng | 653,00 N | 416,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | 406,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,00 N | -288,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | 341,50% |
Tổng tài sản | 18,86 Tr | 11,87% |
Tổng nợ | 13,95 Tr | -14,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,05 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 653,00 N | 416,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 Tr | 100.400,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 N | 86,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 235,50 N | 146,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | 5.647,62% |
Dòng tiền tự do | -73,81 N | -355,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
542