Trang chủALGEN • EPA
add
genOway SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 €
Mức chênh lệch một ngày
3,87 € - 4,10 €
Phạm vi một năm
3,24 € - 4,91 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,50 N
Tỷ số P/E
27,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,62 Tr | 13,47% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | 3,02% |
Thu nhập ròng | 353,15 N | -30,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | -38,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 876,24 N | -13,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 Tr | 72,77% |
Tổng tài sản | 31,72 Tr | -2,81% |
Tổng nợ | 13,94 Tr | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,15 N | -30,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 Tr | 646,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -835,10 N | -126,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -488,31 N | -33,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 301,92 N | 129,25% |
Dòng tiền tự do | 99,47 N | -79,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
128