Trang chủALGEV • EPA
add
Gevelot SA
Giá đóng cửa hôm trước
188,00 €
Mức chênh lệch một ngày
188,00 € - 188,00 €
Phạm vi một năm
186,00 € - 250,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
141,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
240,00
Tỷ số P/E
12,95
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,84 Tr | -8,86% |
Chi phí hoạt động | -1,47 Tr | -2,55% |
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | -32,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -25,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 Tr | -35,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,61 Tr | 0,53% |
Tổng tài sản | 270,03 Tr | -13,64% |
Tổng nợ | 47,47 Tr | -51,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 752,07 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | -32,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 Tr | 180,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,79 Tr | 325,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 Tr | 42,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 Tr | 141,87% |
Dòng tiền tự do | 182,81 N | -93,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1820
Trang web
Nhân viên
734