Trang chủALGLD • EPA
add
Gold by Gold SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 €
Mức chênh lệch một ngày
2,50 € - 2,54 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 5,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
15,24
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 Tr | 77,41% |
Chi phí hoạt động | 92,18 N | 20,04% |
Thu nhập ròng | -16,51 N | 58,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | 76,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,49 N | 321,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,00 N | -69,02% |
Tổng tài sản | 6,76 Tr | -7,08% |
Tổng nợ | 3,82 Tr | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,51 N | 58,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -471,07 N | -1.729,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 N | 81,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 N | 109,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -464,96 N | -18.276,70% |
Dòng tiền tự do | -9,35 N | 91,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7