Trang chủALGLF • OTCMKTS
add
Alma Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
99,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 118,63 N | 222,19% |
Thu nhập ròng | -124,84 N | -157,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,64 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,16 N | 64.895,51% |
Tổng tài sản | 2,60 Tr | -7,69% |
Tổng nợ | 68,33 N | -79,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,84 N | -157,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,35 N | -358,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,08 N | 211,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 565,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 491,74 N | 71.896,49% |
Dòng tiền tự do | -92,66 N | 78,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web