Trang chủALGLF • OTCMKTS
add
Alma Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 97,44 N | 153,67% |
Thu nhập ròng | -101,92 N | -145,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,83 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,42 N | 39.048,65% |
Tổng tài sản | 2,15 Tr | -23,49% |
Tổng nợ | 66,64 N | -90,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,92 N | -145,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,64 N | -2.661,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,88 N | -59,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,52 N | -132.329,81% |
Dòng tiền tự do | -96,50 N | -256,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web