Trang chủALGRO • EPA
add
Grolleau SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 €
Mức chênh lệch một ngày
3,99 € - 3,99 €
Phạm vi một năm
3,61 € - 6,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
594,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,45 Tr | -21,23% |
Chi phí hoạt động | 6,02 Tr | 119,22% |
Thu nhập ròng | -160,50 N | -185,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 | -171,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,50 N | -13,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,05 Tr | -39,86% |
Tổng tài sản | 35,44 Tr | 12,55% |
Tổng nợ | 22,49 Tr | 34,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,50 N | -185,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -581,00 N | -371,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -563,50 N | 41,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,50 N | -161,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -589,50 N | -123,31% |
Dòng tiền tự do | -239,81 N | 63,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
177